- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Mã số vùng trồng — Truy xuất nguồn gốc và điều kiện xuất khẩu
Mã số vùng trồng (planting area code) là mã định danh do cơ quan quản lý nông nghiệp cấp cho vùng trồng nhằm phục vụ công tác quản lý dịch tễ, kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc khi xuất khẩu nông sản. Đối với sầu riêng xuất khẩu chính ngạch, mã vùng trồng là một trong những yêu cầu bắt buộc tại nhiều thị trường.
1. Vai trò của mã số vùng trồng
- Cho phép cơ quan kiểm dịch và đối tác nước ngoài truy xuất lịch sử canh tác và xử lý dịch hại.
- Giảm rủi ro kiểm dịch và giúp thủ tục thông quan nhanh chóng hơn.
- Hỗ trợ minh bạch chuỗi cung ứng, tăng giá trị thương phẩm.
2. Ai cấp và thủ tục cơ bản?
Tại Việt Nam, mã vùng trồng thường do Cục Bảo vệ Thực vật phối hợp với chi cục bảo vệ thực vật tỉnh cấp sau khi kiểm tra hồ sơ, kiểm tra thực địa, và đảm bảo các yêu cầu quản lý dịch hại, hồ sơ canh tác. Quy trình chung gồm:
- Chuẩn bị hồ sơ vùng trồng: bản đồ, danh sách hộ, quy trình canh tác.
- Nộp hồ sơ cho cơ quan chức năng (Chi cục BVTV địa phương).
- Kiểm tra thực tế và đánh giá điều kiện dịch hại.
- Cấp mã vùng trồng và cập nhật trên hệ thống quản lý.
3. Lưu ý khi quản lý mã vùng trồng
Việc giữ mã vùng trồng hiệu lực yêu cầu duy trì hồ sơ, thực hiện giám sát dịch hại, và báo cáo định kỳ theo yêu cầu cơ quan chức năng. Thay đổi diện tích, hợp tác xã hay phương thức canh tác cần cập nhật để tránh mất hiệu lực mã khi xuất khẩu.
4. Từ khóa (SEO)
Tiếng Việt: mã số vùng trồng — truy xuất nguồn gốc — mã vùng
English: planting area code — traceability — plant code
中文: 种植区编号 — 可追溯性 — 种植代码
Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo; được tổng hợp từ quy định và hướng dẫn công bố bởi cơ quan quản lý nông nghiệp. Vui lòng tham khảo hướng dẫn chính thức của Cục Bảo vệ Thực vật hoặc tư vấn chuyên môn khi thực hiện thủ tục.
Nhận xét
Đăng nhận xét